Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỏ thầu



verb
To tender
bỏ thầu xây một cái cầu to tender for the construction of a bridge

[bỏ thầu]
xem dự thầu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.